Có 2 kết quả:

哺养 bộ dưỡng哺養 bộ dưỡng

1/2

bộ dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi nấng

bộ dưỡng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi nấng